Van bướm hiệu suất cao

1. Design and manufacture:API 609/MSS SP-68.
2. Flange dimensions:EN 1092-2/BS 4504.
3. Top flange dimensions:ISO 5211.
4. Face to face dimensions:EN 558/ISO 5752/DIN 3202.
5. Test and inspection:API 598.
6. Size up to 16".





Tải xuống PDF

Chi tiết

Thẻ

Tiêu chuẩn

 

  • 1. Design and manufacture: API 609/MSS SP-68.
  • 2. Flange dimensions: EN 1092-2/BS 4504.
  • 3. Kích thước mặt bích trên cùng: ISO 5211.
  • 4. Kích thước mặt đối mặt: EN 558/ISO 5752/DIN 3202.
  • 5. Test and inspection: API 598.
  • 6. Size up to 16".

 

Nguyên vật liệu

 

1

Thân hình

WCB / CF8M

2

Đĩa

WCB / CF8M

3

Ghế

S.S. 316

4

Cover

WCB / CF8M

5

Thân cây

S.S. 316

6

Stuff cover

WCB / CF8M

7

Yoke

WCB / CF8M

6

Bìa cuối

WCB / CF8M

 

Kích thước

 

DN

H

L

TỪ PN 16

CL150

P

T

J

Φ

4-Φ

Φ

4-Φ

50

43

300

125

18

120.5

19

178

62

265

65

46

318

145

18

139.5

19

178

62

265

80

49

350

160

18

152.5

19

178

62

265

100

56

452

180

18

190.5

19

178

62

265

125

64

479

210

18

216

22

235

78

265

150

70

512

240

23

241.5

22

235

78

365

200

71

636

295

23

298.5

22

235

78

365

250

76

731

355

27

362

25

235

78

365

300

83

797

410

27

432

25

226

80

365

 

Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, bạn có thể để lại thông tin tại đây và chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn.


Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, bạn có thể để lại thông tin tại đây và chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn.


viVietnamese