Cáp điều khiển cách điện PVC

Sản phẩm này phù hợp để sử dụng trong thiết bị phân phối, kết nối thiết bị đo lường và hệ thống điều khiển ở điện áp định mức 450/750V trở xuống, Cáp điều khiển có thể được chế tạo thành chất chống cháy khi khách hàng yêu cầu.





Tải xuống PDF

Chi tiết

Thẻ

 

Chi tiết sản phẩm

 

  • Nhiệt độ đẻ: Trong quá trình lắp đặt, nhiệt độ môi trường không được thấp hơn 0℃, cáp phải được làm nóng trước.
  • Nhiệt độ hoạt động: nhiệt độ hoạt động liên tục tối đa cho phép của dây dẫn không được vượt quá 70℃.
  • Bán kính uốn cong: 16D cho cáp bọc thép, 8D cho cáp không bọc thép. D = đường kính ngoài thực tế của cáp ( mm )
  • Tiêu chuẩn: GB9330-88 hoặc các tiêu chuẩn khác do khách hàng yêu cầu. Yêu cầu về khả năng chống cháy theo IEC 60332-3, loại B và C.
  • Đóng gói: Máy câu bằng thép/gỗ, máy câu bằng gỗ hoặc máy câu bằng thép.

 

Mô tả và phạm vi ứng dụng của cáp

 

Sự miêu tả

Phạm vi ứng dụng

Ruột đồng/ cách điện PVC/ vỏ bọc PVC

cáp điều khiển

Dùng để lắp cố định trong nhà, trong rãnh cáp hoặc

ống dẫn.

Lõi đồng/ cách điện PVC/ băng đồng

cáp điều khiển có màn chắn/vỏ bọc PVC

Dùng để lắp cố định trong nhà, trong rãnh cáp hoặc ống dẫn khi cần màn chắn.

Ruột đồng/ cách điện PVC/ dây đồng

cáp điều khiển bện có màn chắn/vỏ bọc PVC

Cáp điều khiển ruột đồng/ cách điện PVC/ bọc thép/ vỏ bọc PVC

Đối với việc lắp đặt cố định trong nhà, trong rãnh cáp, ống dẫn hoặc chôn trực tiếp, cáp có thể

chịu lực cơ học lớn hơn.

Cáp điều khiển ruột đồng/ cách điện PVC/ bọc thép/ vỏ bọc PVC

Dùng để lắp cố định trong nhà, trong rãnh cáp, ống dẫn hoặc giếng. Cáp có khả năng chịu lực

lực kéo lớn hơn.

Ruột đồng/ cách điện PVC/ vỏ bọc PVC

cáp điều khiển linh hoạt

Đối với việc lắp đặt cố định trong nhà khi tính linh hoạt là

cần thiết khi di chuyển.

Ruột đồng/ cách điện PVC/ dây đồng

cáp điều khiển bện có màn chắn/vỏ bọc PVC

Dùng để lắp cố định trong nhà khi có tính linh hoạt và

màn hình là cần thiết khi di chuyển

 

Phạm vi cung cấp

 

 

Diện tích mặt cắt danh nghĩa của dây dẫn mm²

0.5

0.75

1

1.5

2.5

4

6

10

Số lượng lõi

Cu/PVC/hoặc S/PVC

---

2 đến 61

2 đến 61

2 đến 61

2 đến 61

2 đến 14

2 đến 14

2 đến 14

Cu/PVC/CWS/SWA/PVC

---

4 đến 61

4 đến 61

4 đến 61

4 đến 61

4 đến 14

4 đến 14

4 đến 14

Với/PVC/STA/PVC

---

7 đến 61

7 đến 61

7 đến 61

4 đến 61

4 đến 14

4 đến 14

4 đến 14

Cu/PVC/SWA/PVC mềm dẻo

---

19 đến 61

19 đến 61

7 đến 61

7 đến 61

4 đến 14

4 đến 14

4 đến 14

Cu/PVC/CWS/PVC mềm dẻo

4 đến 44

4 đến 44

4 đến 44

4 đến 44

4 đến 37

---

---

---

 

Chi tiết sản phẩm

Cáp điều khiển cách điện PVC, 450/750V Cu/PVC/PVC

 

1. Dây dẫn bằng đồng
2. Cách điện PVC
3. Chất độn sợi PP
4. Băng vải không dệt
5. Vỏ bọc PVC

 

Đặc điểm kỹ thuật

 

Cáp điều khiển cách điện và có vỏ bọc PVC, Cu/PVC/PVC

Số lõi x Diện tích mặt cắt danh nghĩa của

Người chỉ huy

Lớp nhạc trưởng

Độ dày cách điện danh nghĩa

Độ dày vỏ bọc danh nghĩa

Đường kính tổng thể trung bình

mm

Điện trở dẫn điện DC tối đa

ở 20℃

Không có x mm2

 

mm

mm

Tối đa

Tối thiểu

Ω/km

2x0,75

1

0.6

1.2

6.4

8.0

24.5

2x0,75

2

0.6

1.2

6.6

8.4

24.5

2x1.0

1

0.6

1.2

6.8

8.4

18.1

2x1.0

2

0.6

1.2

6.8

8.8

18.1

2x1,5

1

0.7

1.2

7.6

9.4

12.1

2x1,5

2

0.7

1.2

7.8

10.0

12.1

2x2,5

1

0.8

1.2

8.6

10.5

7.41

2x2,5

2

0.8

1.2

9.0

11.5

7.41

2x4

1

0.8

1.2

9.6

11.5

4.61

2x4

2

0.8

1.2

10.0

12.5

4.61

2x6

1

0.8

1.2

10.5

12.5

3.08

2x6

2

0.8

1.2

11.0

14.0

3.08

2x10

2

1.0

1.2

14.0

17.5

1.83

3x0,75

1

0.6

1.2

6.8

8.4

24.5

3x0,75

2

0.6

1.2

7.0

8.8

24.5

3x1.0

1

0.6

1.2

7.0

8.8

18.1

3x1.0

2

0.6

1.2

7.2

9.2

18.1

3x1,5

1

0.7

1.2

8.0

9.8

12.1

3x1,5

2

0.7

1.2

8.2

10.5

12.1

3x2,5

1

0.8

1.2

9.2

11.0

7.41

3x2,5

2

0.8

1.2

9.4

12.0

7.41

3x4

1

0.8

1.2

10.0

12.5

4.61

3x4

2

0.8

1.2

10.5

13.5

4.61

3x6

1

0.8

1.5

11.5

14.0

3.08

3x6

2

0.8

1.5

12.0

15.0

3.08

3x10

2

1.0

1.5

14.5

18.5

1.83

4x0,75

1

0.6

1.2

7.2

9.0

24.5

4x0,75

2

0.6

1.2

7.4

9.6

24.5

4x1.0

1

0.6

1.2

7.6

9.4

18.1

4x1.0

2

0.6

1.2

7.8

10.0

18.1

4x1,5

1

0.7

1.2

8.6

10.5

12.1

4x1,5

2

0.7

1.2

9.0

11.5

12.1

4x2,5

1

0.8

1.2

10.0

12.0

7.41

4x2,5

2

0.8

1.2

10.0

13.0

7.41

4x4

1

0.8

1.5

11.5

14.0

4.61

4x4

2

0.8

1.5

12.0

15.0

4.61

4x6

1

0.8

1.5

12.5

15.0

3.08

4x6

2

0.8

1.5

13.0

16.5

3.08

4x10

2

1.0

1.5

16.0

20.0

1.83

5x0,75

1

0.6

1.2

7.8

9.6

24.5

5x0,75

2

0.6

1.2

8.0

10.5

24.5

5x1.0

1

0.6

1.2

8.2

10.0

18.1

5x1.0

2

0.6

1.2

8.4

11.0

18.1

5x1,5

1

0.7

1.2

9.4

11.5

12.1

5x1,5

2

0.7

1.2

9.8

12.5

12.1

5x2,5

1

0.8

1.5

11.5

14.0

7.41

5x2,5

2

0.8

1.5

11.5

14.5

7.41

5x4.0

1

0.8

1.5

12.5

16.0

4.61

5x4.0

2

0.8

1.5

13.0

16.5

4.61

5x6.0

1

0.8

1.5

14.0

17.5

3.08

5x6.0

2

0.8

1.5

14.5

18.0

3.08

5x10

2

1.0

1.7

18.0

22.5

1.83

7x0,75

1

0.6

1.2

8.4

10.5

24.5

7x0,75

2

0.6

1.2

8.8

11.0

24.5

7x1.0

1

0.6

1.2

9.0

11.0

18.1

7x1.0

2

0.6

1.2

9.2

11.5

18.1

7x1,5

1

0.7

1.2

10.0

12.5

12.1

7x1,5

2

0.7

1.2

10.5

13.5

12.1

7x2,5

1

0.8

1.5

12.5

15.0

7.41

7x2,5

2

0.8

1.5

12.5

16.0

7.41

7x4.0

1

0.8

1.5

13.5

16.5

4.61

7x4.0

2

0.8

1.5

14.0

17.5

4.61

7x6.0

1

0.8

1.5

15.0

18.0

3.08

7x6.0

2

0.8

1.5

15.5

19.5

3.08

7x10

2

1.0

1.7

20.0

24.0

1.83

 

Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, bạn có thể để lại thông tin tại đây và chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn.


Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, bạn có thể để lại thông tin tại đây và chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn.


viVietnamese