MC (Loại XHHW-2)

Cáp loại XHHW-2 MC thích hợp để sử dụng làm phân phối điện nhánh, feeder và dịch vụ. Thích hợp để sử dụng ở những nơi ẩm ướt hoặc khô ráo, nhiệt độ không quá 90℃.





Tải xuống PDF

Chi tiết

Thẻ

 

Tiêu chuẩn

 

Cáp dẫn điện hợp kim nhôm loại XHHW-2 (MC) loại 8000 Series

Nếu phải chôn trực tiếp xuống đất, cáp MC có vỏ bọc PVC là lựa chọn tối ưu. Điện áp định mức tối đa cho các ứng dụng XHHW-2 là 600 V.

 

Đặc trưng
  • Điện áp danh định: 600V.
  • Dây dẫn hợp kim nhôm series 8000.
  • Cáp cách điện bằng polyetylen liên kết ngang (XLPE) có cấp cách điện XHHW-2.
  • Các dây dẫn cách điện và đất trần được lắp ráp lại với nhau.
  • Một bộ giáp hợp kim nhôm liên kết.
  • Vỏ bọc PVC là tùy chọn.
  • Đáp ứng hoặc vượt quá các yêu cầu của ngành UL44 và UL 1569 hoặc các tiêu chuẩn khác do Khách hàng yêu cầu.

 

Kích thước và trọng lượng

Cáp dẫn điện hợp kim nhôm loại XHHW-2 (MC) loại 8000 Series:

Kích thước dây dẫn*

 

Đất

Độ dày cách điện

Độ dày** của áo giáp

Độ dày vỏ bọc

Xấp xỉ

Đường kính

trên áo giáp

Xấp xỉ

Đường kính

trên vỏ bọc

AWG hoặc

kcmil

AWG

mm

mm

mm

mm

mm

3 dây dẫn với một mặt đất trần

6

6

1.14

0.65

1.27

22.3

24.8

4

6

1.14

0.65

1.27

25.0

27.5

2

6

1.14

0.65

1.27

28.4

30.9

1

4

1.4

0.65

1.27

31.6

34.1

1/0

4

1.4

0.65

1.27

33.9

36.4

2/0

4

1.4

0.65

1.27

36.4

38.9

3/0

4

1.4

0.65

1.27

39.2

41.7

4/0

2

1.4

0.65

1.52

42.4

45.4

250

2

1.65

0.75

1.52

46.5

49.5

300

2

1.65

0.75

1.52

49.5

52.5

350

2

1.65

0.75

1.52

52.3

553

400

1

1.65

0.75

1.52

55.0

58.0

500

1

1.65

0.75

1.52

59.7

62.7

600

1

2.03

0.75

1.91

66.3

70.1

700

1/0

2.03

0.75

1.91

70.3

74.1

750

1/0

2.03

0.75

1.91

72.2

76.0

1000

1/0

2.03

0.75

1.91

81.5

85.3

4 dây dẫn với một mặt đất trần

6

6

1.14

0.65

1.27

24.2

26.7

4

6

1.14

0.65

1.27

27.3

29.8

2

6

1.14

0.65

1.27

31.1

33.6

1

4

1.4

0.65

1.27

34.6

37.1

1/0

4

1.4

0.65

1.27

37.2

39.7

2/0

4

1.4

0.65

1.27

39.9

42.4

3/0

4

1.4

0.75

1.52

43.1

46.1

4/0

2

1.4

0.75

1.52

46.7

49.7

250

1

1.65

0.75

1.52

51.2

54.2

300

1

1.65

0.75

1.52

54.7

57.7

350

1/0

1.65

0.75

1.52

57.8

60.8

400

1/0

1.65

0.75

1.52

60.8

63.8

500

2/0

1.65

0.75

1.52

66.0

69.8

600

2/0

2.03

0.75

1.91

73.5

77.3

700

2/0

2.03

0.75

1.91

77.9

81.7

750

3/0

2.03

0.75

1.91

80.0

83.8

* Dây dẫn riêng lẻ giống như loại XHHW-2.

Mã màu:

3 Dây dẫn Trắng – Đen – Đỏ

4 dây dẫn Trắng – Đen – Đỏ – Xanh

Đất trống

** Giáp liên kết bằng hợp kim nhôm.

 

* Dây dẫn riêng lẻ giống như loại XHHW-2.

Mã màu:

3 Dây dẫn Trắng – Đen – Đỏ

4 dây dẫn Trắng – Đen – Đỏ – Xanh

Đất trống

** Giáp liên kết bằng hợp kim nhôm.

Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, bạn có thể để lại thông tin tại đây và chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn.


Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, bạn có thể để lại thông tin tại đây và chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn.


viVietnamese