Cáp treo 600V

Sản phẩm này phù hợp để sử dụng trong hệ thống truyền tải và phân phối trên cao ở mức 600V trở xuống.





Tải xuống PDF

Chi tiết

Thẻ

2 pin power cord types
charger pin types
computer power cord types

 

Tiêu chuẩndc connector types
  • Nhiệt độ hoạt động: Nhiệt độ hoạt động liên tục tối đa cho phép của dây dẫn không được vượt quá 90℃.
  • Tiêu chuẩn: ICEA S-76-474, ASTM B230, ASTM B231, ASTM B232 hoặc các tiêu chuẩn khác do khách hàng yêu cầu.
  • Đóng gói: Cuộn dây, cuộn thép/gỗ, cuộn gỗ hoặc cuộn thép.
dc power connector types

 

Đặc điểm kỹ thuật
2 pin power cord types

 

Cáp treo 600V

Từ mã

Kích thước AWG hoặc MCM

Đứng

Đường kính của dây

Độ dày cách điện

Xấp xỉ.

Tổng thể

Đường kính

Giai đoạn

Trung lập

Giai đoạn

Trung lập

Hàng triệu

mm

NGƯỜI CHĂN NUÔI

CHÓ TERRIER

SẼ

XE BUÝT ĐIỆN

1*6+6

1*4+4

2*6+6

2*4+6

7

7

7

7

6/1

6/1

6/1

6/1

1.56

1.96

1.56

1.96

1.68

2.12

1.68

1.68

45

45

45

45

1.14

1.14

1.14

1.14

12.12

14.64

13.79

15.51

CÂY DƯA HỒI

SÒI

Ốc xà cừ

NERITINA

2*4+4

2*2+4

2*2+2

2*1/0+1/0

7

7

7

7

6/1

6/1

6/1

6/1

1.96

2.47

2.47

3.12

2.12

2.12

2.67

3.37

45

45

45

60

1.14

1.14

1.14

1.52

16.46

18.65

19.84

25.30

JANTHINA

GIÁ TRỊ

RANELLA

CAVOLINIA

2*1/0+2

2*1/0+1/0

2*1/0+2

2*2/0+1

7

19

19

7

6/1

6/1

6/1

6/1

3.12

1.89

1.89

3.50

2.67

3.37

2.67

3.00

60

60

60

60

1.52

1.52

1.52

1.52

23.79

25.42

23.92

26.14

RUNCINA

TRITON

MURSIA

CERAPU

2*2/0+2/0

2*2/0+2/0

2*3/0+3/0

2*4/0+2/0

7

19

19

7

6/1

6/1

6/1

6/1

3.50

2.13

2.39

2.68

3.78

3.78

4.25

3.78

60

60

60

60

1.52

1.52

1.52

1.52

27.82

28.03

30.90

31.98

GỬI BẠN

CÁNH CẦU

CHOLA

HACKNEY

2*4/0+4/0

2*336.4+336.4

3*6+6

3*4+4

19

19

7

1

6/1

6/1

6/1

6/1

2.68

3.38

1.56

1.96

4.77

3.47

1.68

2.12

60

80

45

45

1.52

2.03

1.14

1.14

34.11

42.85

15.86

18.83

PALOMINO

COSTENA

GRULLO

ỨNG DỤNG

Ngựa hoang

BÃO

3*2+2

3*1/0+1/0

3*2/0+2/0

3*4/0+4/0

3*336.4+336.4

3*500+336.4

7

19

19

19

19

37

6/1

6/1

6/1

6/1

6/1

26/7

3.12

1.89

2.13

2.68

3.38

2.95

2.67

3.37

3.78

4.77

3.47

2.89/2.25

45

60

60

60

80

95

1.14

1.52

1.52

1.52

2.03

2.41

22.60

29.00

31.92

38.69

48.79

57.61

 

Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, bạn có thể để lại thông tin tại đây và chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn.


Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, bạn có thể để lại thông tin tại đây và chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn.


viVietnamese